Yêu cầu về Đòn bẩy và Ký quỹ

Trên trang này, bạn sẽ tìm hiểu các yêu cầu về số dư của FXTM. Khi giao dịch, bạn phải duy trì một mức tiền nhất định trong tài khoản của bạn (số dư cần thiết), còn được gọi là ký quỹ đảm bảo. Việc tính toán và tìm hiểu trước các yêu cầu ký quỹ cần thiết cho phép bạn quản lý tốt rủi ro và tránh bất kỳ thông báo báo động số dư không cần thiết nào dẫn đến việc đóng một vị thế do không đủ số dư trên tài khoản của bạn. Số dư bắt buộc trên các tài khoản Demo tương đương với số dư trên các tài khoản Live tương ứng.

On Standard, Advantage and Advantage Plus Trading Accounts (MT4 & MT5)

Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 50 0000 - 45 0000 - 40 0000 - 18 000 00020000.05
50 001 - 200 00045 001 - 180 00040 001 - 150 00018 000 001 - 63 000 00010000.1
200 001 - 2 000 000180 001 - 1 800 000150 001 - 1 500 00063 000 001 - 630 000 0005000.2
2 000 001 - 6 000 0001 800 001 - 5 300 0001 500 001 - 4 600 000630 000 001 - 1 890 000 0002000.5
6 000 001 - 8 000 0005 300 001 - 7 000 0004 600 001 - 6 100 0001 890 000 001 - 2 520 000 0001001
Hơn 8 000 001Hơn 7 000 001Hơn 6 100 001Hơn 2 520 000 001254
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 500 0000 - 440 0000 - 380 0000 - 157 500 0001:5000.2
500 001 - 1 000 000440 001 - 900 000380 001 - 760 000157 500 001 - 315 000 0001:2000.5
1 000 001 - 5 000 000900 001 - 4 400 000760 001 - 3 800 000315 000 001 - 1 575 000 0001:1001
Hơn 5 000 001Hơn 4 400 001Hơn 3 800 001Hơn 1 575 000 0011:254
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 300 0000 - 270 0000 - 230 0000 - 94 500 0001:2000.5
300 001 - 3 000 000270 001 - 2 700 000230 001 - 2 300 00094 500 001 - 945 000 0001:1001
Hơn 3 000 001Hơn 2 700 001Hơn 2 300 001Hơn 945 000 0011:254
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 50 0000 - 45 0000 - 40 0000 - 18 000 0001:20000.05
50 001 - 200 00045 001 - 180 00040 001 - 150 00018 000 001 - 63 000 0001:10000.1
200 001 - 2 000 000180 001 - 1 800 000150 001 - 1 500 00063 000 001 - 630 000 0001:5000.2
2 000 001 - 6 000 0001 800 001 - 5 300 0001,500 001 - 4 600 000630 000 001 - 1 890 000 0001:2000.5
6 000 001 - 8 000 0005 300 001 - 7 000 0004 600 001 - 6 100 0001 890 000 001 - 2 520 000 0001:1001
Hơn 8 000 001Hơn 7 000 001Hơn 6 100 001Hơn 2 520 000 0011:254
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 1 0000 - 9000 - 7500 - 315 0001:1001
1 001 - 2 000901 - 1 800751 - 1 500315 001 - 630 0001:502
2 001 - 4 0001 801 - 3 6001 501 - 3 000630 001 - 1 260 0001:1010
4 001 - 8 0003 601 - 7 2003 001 - 6 0001 260 001 - 2 520 0001:520
8 001 - 13 3307 201 - 12 0006 001 - 10 0002 520 001 - 4 200 0001:333
13 331 - 20 00012 001 - 18 00010 001 - 15 0004 200 001 - 6 300 0001:250
Hơn 20 001Hơn 18 001Hơn 15 001Hơn 6 300 0011:1100
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 500 - 450 - 400 - 16 0001:1001
51 - 8045 - 7541 - 6016 001 - 25 0001:502
81 - 13076 - 12061 - 10025 001 - 41 0001:1010
131 - 260121 - 235101 - 20041 001 - 82 0001:520
261 - 430236 - 390201 - 32582 001 - 136 0001:333
431 - 650391 - 585326 - 490136 001 - 205 0001:250
Hơn 651Hơn 586Hơn 491Hơn 205 0011:1100
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 100 - 90 - 80 - 3 2001:1001
11 - 2510 - 239 - 194 200 - 8 0001:502
26 - 5024 - 4520 - 388 001 - 16 0001:1010
51 - 10046 - 9039 - 7516 001 - 31 0001:520
101 - 16591 - 15076 - 12531 001 - 52 0001:333
166 - 250151 - 225126 - 19052 001 - 80 0001:250
Hơn 251Hơn 256Hơn 191Hơn 80 0011:1100
Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấpĐòn bẩy Thả nổi, %
0 - 300 - 250 - 220 - 10,8001:1010
31 - 6026 - 5023 - 4410,801 - 21,6001:520
61 - 12051 - 10045 - 8921,601 - 43,2001:333
121 - 180101 - 15090 - 13343,201 - 64,8001:250
Hơn 181Hơn 151Hơn 134Hơn 64,8011:1100

ĐỒNG TIỀN CHỦ YẾU FX

Giá trị danh nghĩa (USD)0 - 200 000200 001 - 2 000 0002 000 001 - 6 000 0006 000 001 - 8 000 000Hơn 8 000 001
Giá trị danh nghĩa (EUR)0 - 180 000180 001 - 1 800 0001 800 001 - 5 300 0005 300 001 - 7 000 000Hơn 7 000 001
Giá trị danh nghĩa (GBP)0 - 150 000150 001 - 1 500 0001 500 001 - 4 600 0004 600 001 - 6 100 000Hơn 6 100 001
Giá trị Ước tính (NGN)0 - 63 000 00063 000 001 - 630 000 000630 000 001 - 1 890 000 0001 890 000 001 - 2 520 000 000Hơn 2 520 000 001
Đòn bẩy được Cung cấp *1:10001:5001:2001:1001:25
Đòn bẩy Thả nổi, %0.10.20.514

ĐỒNG TIỀN THỨ YẾU FX

Giá trị danh nghĩa (USD)0 - 500 000500 001 - 1 000 0001 000 001 - 5 000 000Hơn 5 000 001
Giá trị danh nghĩa (EUR)0 - 440 000440 001 - 900 000900 001 - 4 400 000Hơn 4 400 001
Giá trị danh nghĩa (GBP)0 - 380 000380 001 - 760 000760 001 - 3 800 000Hơn 3 800 001
Giá trị Ước tính (NGN)0 - 157 500 000157 500 001 - 315 000 000315 000 001 - 1 575 000 000Hơn 1 575 000 001
Đòn bẩy được Cung cấp *1:5001:2001:1001:25
Đòn bẩy Thả nổi, %0.20.514

ĐỒNG TIỀN YẾU FX

Giá trị danh nghĩa (USD)0 - 300 000300 001 - 3 000 000Hơn 3 000 001
Giá trị danh nghĩa (EUR)0 - 270 000270 001 - 2 700 000Hơn 2 700 001
Giá trị danh nghĩa (GBP)0 - 230 000230 001 - 2 300 000Hơn 2 300 001
Giá trị Ước tính (NGN)0 - 94 500 00094 500 001 - 945 000 000Hơn 945 000 001
Đòn bẩy được Cung cấp *1:2001:1001:25
Đòn bẩy Thả nổi, %0.514

KIM LOẠI QUÝ

Giá trị danh nghĩa (USD)0 - 50 00050 001 - 200 000200 001 - 2 000 0002 000 001 - 6 000 0006 000 001 - 8 000 000Hơn8 000 001
Giá trị danh nghĩa (EUR)0 - 45 00045 001 - 180 000180 001 - 1 800 0001 800 001 - 5 300 0005 300 001 - 7 000 000Hơn 7 000 001
Giá trị danh nghĩa (GBP)0 - 40 00040 001 - 150 000150 001 - 1 500 0001 500 001 - 4 600 0004 600 001 - 6 100 000Hơn 6 100 001
Giá trị Ước tính (NGN)0 - 18 000 00018 000 001 - 63 000 00063 000 001 - 630 000 000630 000 001 - 1 890 000 0001 890 000 001 2 520 000 000Hơn 2 520 000 001
Đòn bẩy được Cung cấp *1:20001:10001:5001:2001:1001:25
Đòn bẩy Thả nổi, %0.050.10.20.514
To see the new Leverage and Margin requirements for Indices and Commodities that will come into effect on Monday 28 March, 2022, click here.


Xin Lưu ý:

*Cặp tỷ giá NOK và SEK được cung cấp với đòn bẩy tối đa là 1:50 đối với khối lượng có giá trị danh nghĩa tới 5.000.000 / 4.000.000 / 3.300.000 / 1.575.000.000 USD/ EUR/ GBP/ NGN. Đối với khối lượng trên 5.000.000 / 4.000.000 / 3.300.000 / 1.575.000.000 USD / EUR / GBP/ NGN, đòn bẩy cho cặp tỷ giá NOK và SEK cố định ở mức 1:25.

*Cặp tỷ giá HKD được cung cấp với đòn bẩy tối đa là 1:25 SA đối với khối lượng có giá trị danh nghĩa tới 500.000 / 400.000 / 330.000 / 157.500.000 USD / EUR / GBP / NGN. Đối với khối lượng trên 500,000 / 400.000 / 330.000 / 157.500.000 USD / EUR / GBP / NGN, đòn bẩy cho cặp tỷ giá HKD cố định ở mức 1:10.

*TRY, CZK and ZAR pairs on all account types have a fixed leverage of 1:3, 1:5 and 1:25 respectively.

Vui lòng lưu ý rằng đối với các cặp tỷ giá EUR/CNH và USD/CNH, đòn bẩy được cung cấp như sau:

Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 2 000 0000 - 1 600 0000 - 1 300 0000 - 630 000 0001:502
2 000 001 - 4 000 0001 600 001 - 3 200 0001 300 001 - 2 700 000630 000 001 - 1 260 000 0001:254
Hơn 4 000 001Hơn 3 200 001Hơn 2 700 001Hơn 1 260 000 0011:1010

*Xin hãy lưu ý rằng dưới đây là đòn bẩy dành cho các cặp tiền tệ có đồng RUB trong cấu thành:

Giá trị danh nghĩa (USD)Giá trị danh nghĩa (EUR)Giá trị danh nghĩa (GBP)Giá trị Ước tính (NGN)Đòn bẩy được Cung cấp *Đòn bẩy Thả nổi, %
0 - 500 0000 - 400 0000 - 360 0000 - 190 000 0001:1000.01
500 001 - 1 000 000400 001 - 800 000360 001 - 720 000190 000 001 - 381 000 0001:500.02
1 000 001 - 2 000 000800 001 - 1 600 000720 001 - 1 450 000381 000 001 - 762 000 0001:250.04
2 000 001 - 7 000 0001 600 001 - 5 800 0001 450 001 - 5 100 000762 000 001 - 2 668 000 0001:100.1
Hơn 7 000 001Hơn 5 800 001Hơn 5 100 001Hơn 1 668 000 0011:11
Giá trị danh nghĩa (USD)0 - 2 000 0002 000 001 - 4 000 000Hơn 4 000 001
Giá trị danh nghĩa (EUR)0 - 1 600 0001 600 001 - 3 200 000Hơn 3 200 001
Giá trị danh nghĩa (GBP)0 - 1 300 0001 300 001 - 2 700 000Hơn 2 700 001
Giá trị Ước tính (NGN)0 - 630 000 000630 000 001 - 1 260 000 000Hơn 1 260 000 001
Đòn bẩy được Cung cấp *1:501:251:10
Đòn bẩy Thả nổi, %2410
Giao dịch các sản phẩm có sử dụng đòn bẩy có khả năng gia tăng thua lỗ cũng như lợi nhuận. Nhấp vào đây để đọc thêm và hãy giao dịch cẩn thận.

Tính toán Yêu cầu Ký quỹ Forex với Đòn bẩy Linh hoạt

Bước 1

Giả sử bạn mở Vị thế số 1 Mua 1 lô GBPUSD 1.4584 cho một Tài khoản USD.

Giá trị danh nghĩa sẽ là: 1 * 100 000 * 1,4584 = 145 840 USD. Do giá trị danh nghĩa 145 840 USD không nằm trên mức 1.200.000 USD, Đòn bẩy được cung cấp sẽ là 1:1000.

Số dư là: 145 840 / 1000 = 145.84 USD.

Bước 2

Bạn mở vị thế số 2 Mua 5 lô EURUSD 1,3175.

Giá trị danh nghĩa sẽ là: 5 * 100 000 * 1,3175 = 658 750 USD.

Giá trị danh nghĩa gộp của Vị thế số 1 và Vị thế số 2 là:

145 840 (cho vị thế số 1) + 658 750 (cho vị thế số 2) = 804 590.00 USD.

Trong trường hợp này, giá trị danh nghĩa gộp của các vị thế mở là trên 200 000 USD, nhưng dưới 2 000 000 USD.

Do đó, mức đòn bẩy 1:1000 được cung cấp cho 200 000 USD đầu tiên, và mức đòn bẩy 1:500 cho 604 590 USD còn lại.

Số dư là: 200 000 / 1000 + 604 590 / 500 = 1 409.18 USD.

Bước 3

Giả sử bạn mở Vị thế số 3 Mua 10 lô GBPUSD 1,4590.

Giá trị danh nghĩa sẽ là: 10 * 100 000 * 1,4590 = 1 459 000 USD.

Giá trị danh nghĩa gộp của cả ba vị thế này là:

145 840 (cho vị thế số 1) + 658 750 (cho vị thế số 2) + 1 459 000 (cho vị thế số 3) = 2 263 590 USD.

Bây giờ, giá trị danh nghĩa gộp của các vị thế mở là trên 2 000 000 USD, nhưng dưới 6 000 000 USD.

Do đó, mức đòn bẩy 1:1000 được cung cấp cho 200 000 USD đầu tiên, mức đòn bẩy 1:500 cho 1 800 000 USD tiếp theo, và mức đòn bẩy 1:200 cho số tiền còn lại.

Số dư là: 200 000 / 1000 + 1 800 000 / 500 + 263 590 / 200 = 5 117.95 USD.

Bước 4

Giả sử bạn mở Vị thế số 4 Mua 30 lô EURUSD 1,3164.

Giá trị danh nghĩa sẽ là: 30 * 100 000 * 1,3164 = 3 949 200.00 USD.

Giá trị danh nghĩa gộp của cả bốn vị thế này là:

145 840 (cho vị thế số 1) + 658 750 (cho vị thế số 2) + 1 459 000 (cho vị thế số 3) + 3 949 200 (cho vị thế số 4) = 6 212 790.00 USD.

Bây giờ, giá trị danh nghĩa gộp của các vị thế mở là trên 6 000 000 USD, nhưng dưới 8 000 000 USD.

Do đó, mức đòn bẩy 1:1000 được cung cấp cho 200 000 USD đầu tiên, mức đòn bẩy 1:500 cho 1 800 000 USD tiếp theo, mức đòn bẩy 1:200 cho 4 000 000 USD kế tiếp, và mức đòn bẩy 1:100 cho số tiền còn lại.

Số dư là: 200 000 / 1000 + 1 800 000 / 500 + 4 000 000 / 200 + 212 790 / 100 = 25 927.90 USD

Bước 5

Giả sử bạn mở Vị thế số 5 Mua 20 lô EURUSD 1,3188.

Giá trị danh nghĩa là: 20 * 100 000 * 1,3188 = 2 637 600.00 USD.

Giá trị danh nghĩa gộp của cả năm vị thế này là:

145 840 (cho vị thế số 1) + 658 750 (cho vị thế số 2) + 1 459 000 (cho vị thế số 3) + 3 949 200 (cho vị thế số 4) + 2 637 600 (cho vị thế số 5) = 8 850 390.00 USD.

Do đó, mức đòn bẩy 1:1000 được cung cấp cho 200 000 USD đầu tiên, mức đòn bẩy 1:500 cho 200 000 USD tiếp theo, mức đòn bẩy 1:200 cho 4 000 000 USD kế tiếp, mức đòn bẩy 1:100 cho 2 000 000 USD tiếp theo, và mức đòn bẩy 1:25 cho số tiền còn lại.

Số dư là: 200 000 / 1000 + 1 800 000 / 500 + 4 000 000 / 200 + 2 000 000 / 100 + 850 390 / 25 = 77 815.60 USD

Bước 6

Giả sử bạn đóng vị thế số 3 (Mua 10 lô GBPUSD 1.4590)

Giá trị danh nghĩa là: 1 459 000 USD.

Giá trị danh nghĩa gộp của cả bốn vị thế được (có tính đến vị trí thứ ba hai đã bị đóng):

145 840 (cho vị thế số 1) + 658 750 (cho vị thế số 2) + 3 949 200 (cho vị thế số 4) + 2 637 600 (cho vị thế số 5) = 7 391 390.00 USD.

Khi Vị thế số 3 đã đóng, tổng giá trị danh nghĩa cũng giảm, dẫn đến giảm số dư bắt buộc. Phần vượt quá 8 000 000 USD được lấy ra trước tiên và cùng với nó là đòn bẩy 1:25.

Số dư là: 200 000 / 1000 + 1 800 000 / 500 + 4 000 000 / 200 + 1 391 390 / 100 = 37 713.90 USD

Bước 1

Giả sử bạn nạp 3.000 USD vào tài khoản Fixed spread. Số dư của bạn là 3.000 USD. Do bạn không có các vị thế mở và giá trị tài sản của bạn dưới 5.000 USD, mức đòn bẩy của bạn sẽ là 1:500.

Bước 2

Giả sử bạn đã giao dịch được một tháng, đã đóng tất cả các vị thế và kiếm được 2.500 USD. Số dư của bạn là 5.500 USD. Trong trường hợp này, đòn bẩy cho các giao dịch sau sẽ là 1:200.

Bước 3

Bạn tiếp tục giao dịch thành công và sau khi đóng tất cả các vị thế, bạn thu được lợi nhuận 10.000 USD. Giá trị tài sản của bạn đạt mức 15.500 USD. Do đó, đòn bẩy của bạn cho các giao dịch sau sẽ là 1:100.

Bước 4

Do ForexTime (FXTM) không giới hạn về tiền nạp tối đa đối với tài khoản Fixed spread, bạn quyết định chuyển 15.000 USD khỏi tài khoản Standard.mt4. Giá trị tài sản của bạn đạt mức 30.500 USD. Đòn bẩy của bạn cho các giao dịch sau là 1:50.

Bước 5

Bạn giao dịch thành công và giá trị tài sản của bạn đạt mức 50.000 USD. Buổi tối cùng ngày, vào lúc 22:00 MT Server Time, đòn bẩy cho tất cả các giao dịch sau của bạn được cố định ở mức 1:25 nếu giá trị tài sản của bạn không giảm xuống dưới ngưỡng 50.000 USD.

Bước 6

Bạn quyết định rút số tiền lợi nhuận và chỉ để lại 3.000 USD trong tài khoản của mình. Như vậy giá trị tài sản của bạn chỉ còn dưới 5.000 USD. Đòn bẩy của bạn trở lại mức 1:500.

Scroll Top
Cảnh báo Rủi ro Giao dịch có rủi ro. Vốn của bạn có thể gặp rủi ro. Exinity Limited hoạt động theo quy định của FSC (Mauritius).
Cảnh báo Rủi ro Giao dịch có rủi ro. Vốn của bạn có thể gặp rủi ro. Exinity Limited hoạt động theo quy định của FSC (Mauritius).